culprit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəl.prət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

culprit /ˈkəl.prət/

  1. Kẻ có tội; thủ phạm.
    chief culprit — kẻ có tội chính, thủ phạm
  2. Bị cáo.

Tham khảo[sửa]