Bước tới nội dung

cultist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəl.ˌtɪst/

Danh từ

[sửa]

cultist /ˈkəl.ˌtɪst/

  1. Xem cult

Tham khảo

[sửa]