cult
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəlt/
Danh từ
[sửa]cult /ˈkəlt/
- Sự thờ cúng, sự cúng bái.
- Sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính.
- the cult of the individual — sự sùng bái cá nhân
- the cult of the monocle — sự sính đeo kính một mắt
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giáo phái, cuồng giáo
- Một người hay một cái gì đó nổi tiếng hay là mốt trong một nhóm hay một phần của xã hội.
- A cult film - một bộ phim nổi tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "cult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)