Bước tới nội dung

cult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Pháp culte, Dẫn xuất từ tiếng Latinh cultus (care, adoration; cult), from colō (cultivate; protect).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cult (số nhiều cults)

  1. Sự thờ cúng, sự cúng bái.
    The Cult of Apollo, the Eidos of Identity
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)
  2. Sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính.
    the cult of the individual — sự sùng bái cá nhân
    the cult of the monocle — sự sính đeo kính một mắt
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giáo phái, cuồng giáo
  4. Một người hay một cái gì đó nổi tiếng hay là mốt trong một nhóm hay một phần của xã hội.
    A cult film - một bộ phim nổi tiếng.
  5. (chủ yếu là nghĩa xấu) Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản {{rfdef}}.
    "Screw cults' views!" shouted the counterprotestors repeatedly.
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)