Bước tới nội dung

cultivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəl.tə.və.bəl/

Tính từ

[sửa]

cultivable /ˈkəl.tə.və.bəl/

  1. Có thể trồng trọt, có thể canh tác.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.ti.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cultivable
/kyl.ti.vabl/
cultivables
/kyl.ti.vabl/
Giống cái cultivable
/kyl.ti.vabl/
cultivables
/kyl.ti.vabl/

cultivable /kyl.ti.vabl/

  1. Cày cấy được, trồng trọt được.

Tham khảo

[sửa]