cày cấy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤j˨˩ kəj˧˥ | kaj˧˧ kə̰j˩˧ | kaj˨˩ kəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaj˧˧ kəj˩˩ | kaj˧˧ kə̰j˩˧ |
Động từ
[sửa]- Làm những việc chủ yếu trong nông nghiệp.
- Tháng bảy cày cấy đã xong. (ca dao)
Tham khảo
[sửa]- "cày cấy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)