cumbersome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkəm.bɜː.səm/

Tính từ[sửa]

cumbersome /ˈkəm.bɜː.səm/

  1. Ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng.
  2. Nặng nề.

Tham khảo[sửa]