Bước tới nội dung

cumulative causation model

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

cumulative causation model / ˈmɑː.dᵊl/

  1. (Kinh tế học) hình nhân quả tích luỹ.

Tham khảo

[sửa]