Bước tới nội dung

cumulative data

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˈdeɪ.tə/

Danh từ

[sửa]

cumulative data /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˈdeɪ.tə/

  1. (Tech) Dữ kiện tích lũy.

Tham khảo

[sửa]