cupola

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjuː.pə.lə/

Danh từ[sửa]

cupola /ˈkjuː.pə.lə/

  1. Vòm, vòm bát úp (nhà).
  2. (Kỹ thuật) đứng, đúc.
  3. (Giải phẫu) Vòm, đỉnh vòm.

Tham khảo[sửa]