Bước tới nội dung

curatorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

curatorship /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem curator

Tham khảo

[sửa]