curator
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
curator /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː/
- Giám tuyển, người phụ trách bảo tàng.
- (Pháp lý) Người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên).
- Uỷ viên ban quản trị (trường đại học).
Tham khảo[sửa]
- "curator". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)