curcuma
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
curcuma
Tham khảo[sửa]
- "curcuma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kyʁ.ky.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curcuma /kyʁ.ky.ma/ |
curcuma /kyʁ.ky.ma/ |
curcuma gđ /kyʁ.ky.ma/
Tham khảo[sửa]
- "curcuma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)