Bước tới nội dung

curry-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.i.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

curry-powder /ˈkɜː.i.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Bột ca ri.

Tham khảo

[sửa]