Bước tới nội dung

cushat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.ʃət/

Danh từ

[sửa]

cushat /ˈkə.ʃət/

  1. (Động vật) Bồ câu rừng xám.

Tham khảo

[sửa]