Bước tới nội dung

cut-away

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkət.ə.ˈweɪ/

Danh từ

[sửa]

cut-away /ˈkət.ə.ˈweɪ/

  1. Áo đuôi tôm.

Tham khảo

[sửa]