cutwater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkət.ˌwɔ.tɜː/

Danh từ[sửa]

cutwater /ˈkət.ˌwɔ.tɜː/

  1. Phần trước chiếc tàu.

Tham khảo[sửa]