cyberspace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌspeɪs/
Danh từ
[sửa]cyberspace /.ˌspeɪs/
- (Tech) Không gian tự khiển, không gian xaibơ.
Tham khảo
[sửa]- "cyberspace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cyberspace /.ˌspeɪs/