Bước tới nội dung

cycle per second

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.kəl ˈpɜː ˈsɛ.kənd/

Danh từ

[sửa]

cycle per second /ˈsɑɪ.kəl ˈpɜː ˈsɛ.kənd/

  1. (Tech) Chu kỳ mỗi giây, héc.

Tham khảo

[sửa]