Bước tới nội dung

cyclogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

cyclogenesis /.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự phát sinh khí xoáy tụ.

Tham khảo

[sửa]