cyclopedic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

cyclopedic

  1. Thuộc từ điển bách khoa.
  2. Có học vấn uyên bác.
    cyclopedic knowledge — tri thức uyên bác

Tham khảo[sửa]