Bước tới nội dung

cyphose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cyphose
/si.fɔz/
cyphose
/si.fɔz/

cyphose gc /si.fɔz/

  1. (Y học) Tật .

Tham khảo

[sửa]