cysticercosis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪs.tə.ˌsɜː.ˈkoʊ.səs/
Danh từ
[sửa]cysticercosis /ˌsɪs.tə.ˌsɜː.ˈkoʊ.səs/ (Số nhiều: cysticercoses)
Tham khảo
[sửa]- "cysticercosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)