Bước tới nội dung

cysticercosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cysticercosis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪs.tə.ˌsɜː.ˈkoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

cysticercosis /ˌsɪs.tə.ˌsɜː.ˈkoʊ.səs/ (Số nhiều: cysticercoses)

  1. Bệnh nang sán; bệnh gạo sán.

Tham khảo

[sửa]