cystite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cystite
/sis.tit/
cystite
/sis.tit/

cystite gc /sis.tit/

  1. (Y học) Viêm bọng đái.

Tham khảo[sửa]