cystoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.tə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

cystoscope /ˈsɪs.tə.ˌskoʊp/

  1. Ống soi bọng đái.

Tham khảo[sửa]