Bước tới nội dung

cytherean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈri.ən/

Tính từ

[sửa]

cytherean /.ˈri.ən/

  1. Thuộc hành tinh nút (sao kim).

Tham khảo

[sửa]