dàu
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
dàu
- thẳng.
dàu tàng pây- thẳng đường mà đi.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên