Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Tính từ tiếng Tày
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
日本語
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Tày”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 419 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
a lản
a sloi
ác
ải chải
am
ám quặp
an
Ă
ăm pha
ắn
ăng ắc
B
bả
bá bảy
bả biếng
bả mu
bả mướng
bả slâư
bạch ngạch
bải
ban
ban búm
bang
bang bính
bang bít
bang bjém
bắc bử
ben
bẻo
bẻo bựt
boi
bốc nhác
bồm bồm
bông ban
bống báng
búp báp
bụt bụt
bử
bứa
bứa nga̱u
C
cải
cải luông
cáo quán
cáo vá
cặp
cặp kẹp
chai
chàu
chạu
chàu mì
chẳm chỉ
châư fù
chếp
chếp đát
chếp khắt
chếp pjạp
chếp slim
chếp tót
chó
chồm fằng
cò đây
cò kè
cò khấư
cò loa̱i
cò ón
cỏm
cột
cột kẹo
cột ngoáng
cu̱m
cừn
D
dác
dác dên
dáp dươ̱ng
dàu
dàu dít
dàu doạt
dày
dăm
diếu
doan ma̱o
dòn
dú
dung
dung dang
Đ
đa ra̱ng
đang nái
đáo
đát
đăm
đăm cu̱m
đăm đâu
đăm đin
đăm đỉn
đắm đươn
đăm mọm
đăm ngùm
đăm tha
đăm thí
đắn
đăng phết
đâu khẳm
đây
đây chồm
đây đo
đây đứa
đây khua
đây ngòi
đeng
đỉ
đi cải
đỉn khấư
đít đát
đỏi
đoóng
đoóng đít
đu kèn
đửa
E
ẹc
eng
eng chí
eng ỉ
F
fàng nòn
fát
fẳn fẳn
fằng
fằng fằng
fấn
fọp ma̱o
fộng
fộng fạng
G
ghò cặp
H
hảo hỉ
hảo huốt
hạp mi̱nh
héo
héo ngánh
héo ngắng
héo nháp
héo nhỉu
híu chảy
hom
hom hem
hom ngứt
hom phứt
hôn dùng
hôn hỉ
huôn dùng
huốt rư̱ng
I
ím
ím pè
ím pứng
K
kèn
kén
kẹp kè
khái khoay
khấư
khấư khuých
khẩy chếp
khẩy mầu
kheng
khẻo
khên khoỏng
khỉ kẹt
khỏ
khỏ khát
kho ngoóng
khoái
khoái táng
khoăn dỏn
khôm
khôm cắc
khôm khỏ
khôm kích
khôm phết
khổn
khún
khửn lồng
khửn mừ
khửn nả
kiểng
kíu nghích
L
lạ
lạ lác
lạ nhám
lạc đoóc
la̱n
lạn khoát
la̱ng
lào luô̱n
lặc lư̱n
lăm
lằm
lắp slắp
lậc
lậc khuỷu
léng téng
lẻo lít
lẹo slâư
lịch lịch
lính khuỷu
lịp
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tính từ
Mục từ tiếng Tày