dårlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dårlig |
gt | dårlig | |
Số nhiều | dårlige | |
Cấp | so sánh | dårligere |
cao | dårligst |
dårlig
- Bệnh hoạn, ốm yếu, đau, ốm.
- Jeg føler meg dårlig, så jeg blir borte fra jobben i dag.
- å ha dårlig rygg
- dårlige nerver
- Dở, kém, tệ.
- Du har dårlig verktøy.
- å være i dårlig hurmør
- Vi må skynde oss, vi har dårlig tid. — Chúng ta phải nhanh lên, chúng ta còn ít thì giờ.
- å ha dårlig råd — Túng thiếu.
- Xấu xa, hư hỏng.
- Det var dårlig gjort av ham.
- Hun kom i dårlig selskap.
Tham khảo
[sửa]- "dårlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)