déambulation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɑ̃.by.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déambulation /de.ɑ̃.by.la.sjɔ̃/ |
déambulations /de.ɑ̃.by.la.sjɔ̃/ |
déambulation gc /de.ɑ̃.by.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déambulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)