Bước tới nội dung

débitage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bi.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débitage
/de.bi.taʒ/
débitage
/de.bi.taʒ/

débitage /de.bi.taʒ/

  1. Sự xẻ (gỗ... ).

Tham khảo

[sửa]