Bước tới nội dung

déblaiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.blɛ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déblaiement
/de.blɛ.mɑ̃/
déblaiement
/de.blɛ.mɑ̃/

déblaiement /de.blɛ.mɑ̃/

  1. Sự dẹp gọn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]