débordé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]débordé
- Ngập đầu.
- Être débordé de travail — công việc ngập đầu
- (Quân sự) Bị vòng ra phía sau.
- Tụt mép.
- Drap débordé — tấm ga tụt mép khỏi nệm
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tràn bờ (sông).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "débordé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)