Bước tới nội dung

débordé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

débordé

  1. Ngập đầu.
    Être débordé de travail — công việc ngập đầu
  2. (Quân sự) Bị vòng ra phía sau.
  3. Tụt mép.
    Drap débordé — tấm ga tụt mép khỏi nệm
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tràn bờ (sông).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]