Bước tới nội dung

déboucler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bu.kle/

Ngoại động từ

[sửa]

déboucler ngoại động từ /de.bu.kle/

  1. Mở khóa.
    Déboucler sa ceinture — mở khoá thắt lưng
  2. Làm tung búp.
    Déboucler les cheveux — làm tung các búp tóc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]