boucler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.kle/
Ngoại động từ
[sửa]boucler ngoại động từ /bu.kle/
- Khóa, cài, đóng.
- Boucler la valise — khóa va li
- Boucler la ceinture — cài thắt lưng
- Il est l’heure de boucler le magasin — đã đến giờ đóng cửa hiệu
- Uốn xoăn.
- Boucler les cheveux — uốn xoăn tóc
- Xỏ vòng vào mũi (bò... ); đặt vòng giao cấu (vào ngựa cái).
- (Thân mật) Nhốt.
- Boucler quelqu'un dans sa chambre — nhốt ai trong phòng
- (Quân sự) Bao vây.
- boucler la boucle — (hàng không) lượn vòng đứng
- boucler sa porte — đóng cửa không tiếp ai
- boucler ses comptes — kết toán, tính sổ lần cuối cùng
- boucler ses malles; boucler sa valise — chuẩn bị lên đường
- boucler son budget — cân bằng thu chi
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]boucler nội động từ /bu.kle/
- Xoăn lại.
- Ses cheveux bouclent naturellement — tóc nó xoăn tự nhiên (không phải uốn)
Tham khảo
[sửa]- "boucler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)