débouquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

débouquement ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Sự ra khỏi kênh.
  2. (Hàng hải) Đầu kênh, cửa kênh.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]