débridé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bʁi.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débridé /de.bʁi.de/ |
débridés /de.bʁi.de/ |
Giống cái | débridée /de.bʁi.de/ |
débridées /de.bʁi.de/ |
débridé /de.bʁi.de/
- Phóng túng, quá đáng.
- Imagination débridée — tưởng tượng quá đáng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débridé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)