débridé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bʁi.de/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực débridé
/de.bʁi.de/
débridés
/de.bʁi.de/
Giống cái débridée
/de.bʁi.de/
débridées
/de.bʁi.de/

débridé /de.bʁi.de/

  1. Phóng túng, quá đáng.
    Imagination débridée — tưởng tượng quá đáng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]