Bước tới nội dung

débrocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

débrocher ngoại động từ /de.bʁɔ.ʃe/

  1. Rút xiên (thịt nướng).
  2. Tháo (sách ra đóng lại).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]