Bước tới nội dung

décéder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.de/

Nội động từ

[sửa]

décéder nội động từ /de.se.de/

  1. Chết.
    Il est décédé hier — ông ta chết hôm qua

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]