Bước tới nội dung

décathlon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kat.lɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décathlon
/de.kat.lɔ̃/
décathlons
/de.kat.lɔ̃/

décathlon /de.kat.lɔ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc thi điền kinh mười môn.

Tham khảo

[sửa]