décati
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décati /de.ka.ti/ |
décatis /de.ka.ti/ |
Giống cái | décatie /de.ka.si/ |
décatis /de.ka.ti/ |
décati /de.ka.ti/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)