décati

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ka.ti/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực décati
/de.ka.ti/
décatis
/de.ka.ti/
Giống cái décatie
/de.ka.si/
décatis
/de.ka.ti/

décati /de.ka.ti/

  1. (Thân mật) Hết duyên, mất tươi; già đi.

Tham khảo[sửa]