décentraliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.sɑ̃t.ʁa.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

décentraliser ngoại động từ /de.sɑ̃t.ʁa.li.ze/

  1. Phân ra cho địa phương; phân cấp quản lý.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]