décentraliser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.sɑ̃t.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
décentraliser ngoại động từ /de.sɑ̃t.ʁa.li.ze/
- Phân ra cho địa phương; phân cấp quản lý.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "décentraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)