déchaperonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʃa.pʁɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

déchaperonner ngoại động từ /de.ʃa.pʁɔ.ne/

  1. (Săn bắn) Bỏ chụp (cho chim ưng).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]