déchaussé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʃɔ.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déchaussé /de.ʃɔ.se/ |
déchaussés /de.ʃɔ.se/ |
Giống cái | déchaussée /de.ʃɔ.se/ |
déchaussées /de.ʃɔ.se/ |
déchaussé /de.ʃɔ.se/
Tham khảo
[sửa]- "déchaussé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)