déchirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʃi.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

déchirer ngoại động từ /de.ʃi.ʁe/

  1. .
    Déchirer une étoffe — xé vải
    Bruit qui déchire les oreilles — tiếng động xé tai
    Déchirer un contrat — xé một bản giao kèo
  2. Làm rách, làm toạc.
    Déchirer sa robe — làm rách áo dài
    Le clou lui a déchiré la main — cái đinh làm toạc tay anh ta
  3. (Thân mật) Làm rách quần áo (của ai).
    Enfant qui déchire son camarade — đứa bé làm rách quần áo bạn nó
  4. Làm đau .
    Toux qui déchire la poitrine — ho làm đau xé ngực
    Une nouvelle qui déchire le cœur — tin làm đau xé lòng
  5. Chia .
    La guerre civile a déchiré le pays — nội chiến chia xé đất nước
  6. Mạt sát.
    Déchirer quelqu'un à belles dents — mạt sát ai thậm tệ
    déchirer la voile de — bóc trần

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]