consoler
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
consoler
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "consoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sɔ.le/
Ngoại động từ[sửa]
consoler ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.le/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "consoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)