consoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

consoler

  1. Người an ủi.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

consoler ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.le/

  1. An ủi (ai).
  2. Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]