décidément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.si.de.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

décidément /de.si.de.mɑ̃/

  1. Chắc chắn , rõ ràng .
    Décidément, cet homme est fou — chắc chắn là người đó điên
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cương quyết.

Tham khảo[sửa]