déclamatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kla.ma.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déclamatoire /de.kla.ma.twaʁ/ |
déclamatoires /de.kla.ma.twaʁ/ |
Giống cái | déclamatoire /de.kla.ma.twaʁ/ |
déclamatoires /de.kla.ma.twaʁ/ |
déclamatoire /de.kla.ma.twaʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déclamatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)