Bước tới nội dung

déclarer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kla.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

déclarer ngoại động từ /de.kla.ʁe/

  1. Tuyên bố.
    Déclarer la guerre — tuyên chiến
  2. Khai.
    Déclarer des marchandises — khai hàng hóa
  3. Bày tỏ, cho biết.
    Déclarer ses intentions — bày tỏ ý định của mình

Tham khảo

[sửa]