déclencheur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.klɑ̃.ʃœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déclencheur /de.klɑ̃.ʃœʁ/ |
déclencheurs /de.klɑ̃.ʃœʁ/ |
déclencheur gđ /de.klɑ̃.ʃœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "déclencheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)