déconcerter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.kɔ̃.sɛʁ.te/
Ngoại động từ
déconcerter ngoại động từ /de.kɔ̃.sɛʁ.te/
- Làm chưng hửng, làm bối rối.
- Sa réponse m’a déconcerté — câu đáp của hắn làm tôi chưng hửng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm trật (kế hoạch của ai).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “déconcerter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)