déconcerter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.sɛʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]déconcerter ngoại động từ /de.kɔ̃.sɛʁ.te/
- Làm chưng hửng, làm bối rối.
- Sa réponse m’a déconcerté — câu đáp của hắn làm tôi chưng hửng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm trật (kế hoạch của ai).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déconcerter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)