Bước tới nội dung

déconcerter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /de.kɔ̃.sɛʁ.te/

Ngoại động từ

déconcerter ngoại động từ /de.kɔ̃.sɛʁ.te/

  1. Làm chưng hửng, làm bối rối.
    Sa réponse m’a déconcerté — câu đáp của hắn làm tôi chưng hửng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm trật (kế hoạch của ai).

Trái nghĩa

Tham khảo